Có 1 kết quả:
打算 dǎ suàn ㄉㄚˇ ㄙㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dự định, tính toán, toan tính, lên kế hoạch
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan
(2) to intend
(3) to calculate
(4) plan
(5) intention
(6) calculation
(7) CL:個|个[ge4]
(2) to intend
(3) to calculate
(4) plan
(5) intention
(6) calculation
(7) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0