Có 1 kết quả:

打算 dǎ suàn ㄉㄚˇ ㄙㄨㄢˋ

1/1

dǎ suàn ㄉㄚˇ ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dự định, tính toán, toan tính, lên kế hoạch

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan
(2) to intend
(3) to calculate
(4) plan
(5) intention
(6) calculation
(7) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0